Tham khảo Liên đoàn điền kinh quốc tế

  1. “IAAF National Member Federations”. IAAF.org. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2015.
  2. http://www.iaaf.org/mm/Document/imported/9589.pdf Lưu trữ 2010-05-25 tại Wayback Machine. IAAF. Bản mẫu:Dead
  3. 1 2 Roan, Dan (ngày 2 tháng 8 năm 2015). “Leaked IAAF doping files: Wada 'very alarmed' by allegations”. Sport: Athletics. BBC. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2015.
  4. “IAAF accused of suppressing athletes' doping study”. Sport: Athletics. BBC. ngày 16 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2015.
  5. “Athletics doping: Wada report calls for Russia ban”. BBC News Online. ngày 9 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2015.
  6. “IAAF World Athletics Gala cancelled”. SI.com. Truy cập 26 tháng 11 năm 2015.
  7. “Athletics doping: Interpol to co-ordinate probe”. BBC News Online. ngày 9 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2015.
  8. Eine Botschaft an Russland, FAZ, 14.11.2015
  9. Doping-Affäre: Weltverband sperrt russische Leichtathleten für Olympische Spiele. Spiegel Online, 17. Juni 2016, abgerufen am gleichen Tage
  10. 'Lệnh cấm vận động viên Nga bất công' bbc, 17. Juni 2016
  11. Điền kinh Nga bị cấm tranh tài ở Olympic 2016 vì doping hệ thống vnexpress, 18. Juni 2016
  12. Chỉ trích IOC cho Nga dự Olympic, bbc, 25.7.2016
ASOIF (28)
Các liên đoàn
Thế vận hội
Mùa hè
  • FINA (thể thao dưới nước)
  • WA (bắn cung)
  • IAAF (điền kinh)
  • BWF (cầu lông)
  • FIBA (bóng rổ)
  • AIBA (quyền Anh)
  • ICF (canoeing)
  • UCI (xe đạp)
  • FEI (cưỡi ngựa)
  • FIE (đấu kiếm)
  • FIH (khúc côn cầu trên cỏ)
  • FIFA (bóng đá)
  • IGF (golf)
  • FIG (thể dục dụng cụ)
  • IHF (bóng ném)
  • IJF (judo)
  • UIPM (năm môn phối hợp hiện đại)
  • FISA (rowing)
  • WR (rugby)
  • WS (thuyền buồm)
  • ISSF (bắn súng)
  • ITTF (bóng bàn)
  • WTF (taekwondo)
  • ITF (quần vợt)
  • ITU (ba môn phối hợp)
  • FIVB (bóng chuyền)
  • IWF (cử tạ)
  • UWW (vật)
AIOWF (7)
Các liên đoàn
Thế vận hội
Mùa đông
  • IBU (hai môn phối hợp)
  • IBSF (bobsleigh và skeleton)
  • WCF (curling)
  • IIHF (khúc côn cầu trên băng)
  • FIL (luge)
  • ISU (trượt băng)
  • FIS (trượt tuyết)
ARISF (35)
Khác được
công nhận bởi
IOC
  • FAI (thể thao trên không)
  • IFAF (bóng bầu dục Mỹ)
  • FIA (đua ô tô)
  • FIB (bandy)
  • WBSC (bóng chày và bóng mềm)
  • FIPV (basque pelota)
  • WCBS (bi-a)
  • CMSB (boules)
  • WB (bowling)
  • WBF (bridge)
  • FIDE (cờ vua)
  • ICC (cricket)
  • WDSF (dance sport)
  • IFF (floorball)
  • WFDF (flying disc)
  • WKF (karate)
  • IKF (korfball)
  • ILSF (cứu nạn)
  • FIM (thể thao mô tô)
  • UIAA (mountaineering)
  • INF (bóng lưới)
  • IOF (orienteering)
  • FIP (polo)
  • UIM (powerboating)
  • IRF (racquetball)
  • FIRS (patin)
  • ISMF (ski mountaineering)
  • IFSC (sports climbing)
  • WSF (squash)
  • IFS (sumo)
  • ISA (lướt sóng)
  • TWIF (kéo co)
  • CMAS (thể thao dưới mặt nước)
  • IWWF (waterski và wakeboard)
  • IWUF (wushu)
Khác thuộc
SportAccord (23)
Khác (18)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Liên đoàn điền kinh quốc tế http://www.iaaf.org/mm/Document/imported/9589.pdf http://www.iaaf.org/ http://www.bbc.co.uk/sport/0/athletics/33749208 http://www.bbc.co.uk/sport/0/athletics/33948924 http://www.bbc.co.uk/sport/0/athletics/34765357 http://www.bbc.co.uk/news/world-europe-34769661 http://www.si.com/more-sports/2015/11/05/iaaf-awar... http://www.faz.net/aktuell/sport/sportpolitik/dopi... http://www.iaaf.org/about-iaaf/structure/member-fe... http://www.spiegel.de/sport/sonst/doping-iaaf-sper...